| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách giáo khoa
|
3
|
29400
|
| 2 |
Tham khảo y học
|
6
|
672000
|
| 3 |
Tài hoa trẻ
|
12
|
94800
|
| 4 |
Mỹ thuật và âm nhạc
|
17
|
114600
|
| 5 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
17
|
146400
|
| 6 |
Sinh học
|
18
|
208300
|
| 7 |
Toán tập 1
|
20
|
107500
|
| 8 |
Giáo dục công dân
|
21
|
58800
|
| 9 |
Ngữ văn tập 1
|
24
|
204600
|
| 10 |
Bài tập vật lí
|
24
|
144800
|
| 11 |
Hóa học
|
25
|
264600
|
| 12 |
Sách tham khảo công dân
|
27
|
152700
|
| 13 |
Toán tập 2
|
27
|
154400
|
| 14 |
Vật lí
|
28
|
242500
|
| 15 |
Ngữ văn tập 2
|
31
|
265400
|
| 16 |
Bài tập toán tập 2
|
31
|
246700
|
| 17 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
31
|
144600
|
| 18 |
Bài tập toán tập 1
|
32
|
268000
|
| 19 |
Sách bài tập lớp 9
|
33
|
654000
|
| 20 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
33
|
138600
|
| 21 |
Tiếng Anh
|
34
|
328500
|
| 22 |
Công nghệ
|
37
|
127600
|
| 23 |
Sách bài tập lớp 8
|
39
|
735000
|
| 24 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
39
|
241600
|
| 25 |
Lịch sử
|
41
|
429500
|
| 26 |
Sách bài tập lớp 7
|
42
|
765000
|
| 27 |
Bài tập tiếng Anh
|
49
|
307900
|
| 28 |
Văn nghệ Hải Dương
|
53
|
510000
|
| 29 |
Địa lí
|
53
|
575500
|
| 30 |
Bài tập hoá học
|
55
|
340800
|
| 31 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
57
|
828000
|
| 32 |
Sách bài tập 6
|
60
|
1680000
|
| 33 |
Sách đạo đức
|
62
|
1460100
|
| 34 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
71
|
882900
|
| 35 |
Sách tham khảo địa
|
79
|
2067000
|
| 36 |
Sách tham khảo sinh
|
87
|
3312400
|
| 37 |
Sách tham khảo hoá
|
97
|
2770800
|
| 38 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
99
|
695500
|
| 39 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
107
|
1922000
|
| 40 |
Sách tham khảo lí
|
109
|
2841600
|
| 41 |
Sách tham khảo lịch sử
|
112
|
2270700
|
| 42 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
112
|
816000
|
| 43 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
116
|
4745000
|
| 44 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
127
|
2653000
|
| 45 |
Sách pháp luật
|
148
|
16822900
|
| 46 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
151
|
3705500
|
| 47 |
Sách Hồ Chí Minh
|
157
|
3521200
|
| 48 |
Sach giao khoa
|
158
|
3160000
|
| 49 |
Dạy và học ngày nay
|
171
|
3291900
|
| 50 |
Thế giới mới
|
175
|
2051700
|
| 51 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
186
|
4333200
|
| 52 |
Văn học và tuổi trẻ
|
269
|
3759500
|
| 53 |
Sách thiếu nhi
|
288
|
5524800
|
| 54 |
Vật lí tuổi trẻ
|
303
|
3535500
|
| 55 |
Sách tham khảo văn
|
352
|
10408300
|
| 56 |
Toán học tuổi trẻ
|
359
|
5290500
|
| 57 |
Tạp chí giáo dục
|
409
|
8914700
|
| 58 |
Sách tham khảo toán
|
439
|
12741100
|
| 59 |
Sách tham khảo
|
517
|
29792800
|
| 60 |
Sách nghiệp vụ
|
1451
|
28250000
|
| 61 |
Toán tuổi thơ
|
1786
|
18221000
|
| |
TỔNG
|
9516
|
200943700
|