| 
                            MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI SÁCH THANH LÍ, HỎNG, MẤT | 
                     
                    
                        | 
                            
                         | 
                     
                 
             | 
         
        
            | 
                  | 
         
        
            
        
	
		
			| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản | 
		 
			| 1 | 
                        GKV2-00055
                     | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 T.2 | Giáo dục | H. | 2013 | 8500 | Hỏng |   | 08/BBX/2022 | 
		 
			| 2 | 
                        SGKC-00072
                     | Nguyễn Quang Vinh | Bài tập sinh học 8 | Giáo dục | H. | 2010 | 9800 | Hỏng |   | 05/BBX/2024 | 
		 
			| 3 | 
                        BTHH-00001
                     | Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 8 | Giáo dục | H. | 2004 | 5700 | Thanh lý |   | 05/BBX/2024 | 
		 
			| 4 | 
                        BTHH-00054
                     | Nguyễn Cương | Bài tập hóa  học 8 | Giáo dục | H. | 2013 | 11200 | Thanh lý |   | 05/BBX/2024 | 
		 
			| 5 | 
                        BTHH-00055
                     | Nguyễn Cương | Bài tập hóa  học 8 | Giáo dục | H. | 2013 | 11200 | Thanh lý |   | 05/BBX/2024 | 
		 
			| 6 | 
                        BTHH-00056
                     | Nguyễn Cương | Bài tập hóa  học 8 | Giáo dục | H. | 2013 | 11200 | Thanh lý |   | 05/BBX/2024 | 
		 
			| 7 | 
                        BTV1-00001
                     | Bài tập ngữ văn 6 T.1 | Bài tập ngữ văn 6 T.1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3300 | Thanh lý |   | 08/BBX/2022 | 
		 
			| 8 | 
                        BTV1-00002
                     | Bài tập ngữ văn 6 T.1 | Bài tập ngữ văn 6 T.1 | Giáo dục | H. | 2004 | 3300 | Thanh lý |   | 08/BBX/2022 | 
		 
			| 9 | 
                        BTV1-00003
                     | Bài tập ngữ văn 6 T.1 | Bài tập ngữ văn 6 T.1 | Giáo dục | H. | 2007 | 3300 | Thanh lý |   | 08/BBX/2022 | 
		 
			| 10 | 
                        BTV1-00004
                     | Bài tập ngữ văn 6 T.1 | Bài tập ngữ văn 6 T.1 | Giáo dục | H. | 2007 | 3300 | Thanh lý |   | 08/BBX/2022 | 
		 
			 | 
		 
	 
 
        
             | 
         
         
                             |