| Mã số | Tuần | Lớp | Tiết | Đầu bài theo PPCT | Tên thiết bị | Thiết bị thiếu | Người nhập TB | Tổ | 
		
			| ĐS-6-01-3 | 1 | 6 | 3 | §3. Ghi số tự nhiên | 
                        1 Bảng phụ
                     |   | Vũ Văn Huy | Tự nhiên | 
		
			| ĐS-6-01-59 | 1 | 6 | 59 | §9. Quy tắc chuyển vế | 
                        bảng phụ
                     |   | Vũ Văn Huy | Tự nhiên | 
		
			| ĐS-7-01-1 | 1 | 7 | 1 | Tập hợp Q các số hữu tỉ | 
                        Thước thẳng; Máy tính bỏ túi
                     |   | Vũ Văn Huy | Tự nhiên | 
		
			| ĐS-7-01- | 1 | 7 | 2 | Cộng, trừ số hữu tỉ | 
                        Thước thẳng; Máy tính bỏ túi
                     |   | Vũ Văn Huy | Tự nhiên | 
		
			| ĐS-9-01-3 | 1 | 9 | 3 | Luyện tập | 
                        Máy tính casio FX 570MS
                     |   | Phùng Thị Viện | Tự nhiên |