| Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập | 
		
			|   |   |   |   | Vũ Văn Huy | 
		
			|   |   |   |   | Vũ Văn Huy | 
		
			|   |   |   |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 1 | 1 | §1 Tập hợp. Phần tử của tập hợp |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 1 | 2 | §2. Tập hợp số tự nhiên |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 1 | 3 | §3. Ghi số tự nhiên | 1 Bảng phụ | Vũ Văn Huy | 
		
			| 1 | 59 | §9. Quy tắc chuyển vế | bảng phụ | Vũ Văn Huy | 
		
			| 2 | 4 | §4. Số phần tử của một tập hợp. Tập hợp con |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 2 | 5 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 2 | 6 | §5. Phép cộng và phép nhân |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 3 | 7 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 3 | 8 | Luyện tập (Tiếp) |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 3 | 9 | §6. Phép trừ và phép chia | 1 Bảng phụ | Vũ Văn Huy | 
		
			| 4 | 10 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 4 | 11 | Luyện tập (Tiếp) |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 4 | 12 | §7. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. | 1 Bảng phụ | Vũ Văn Huy | 
		
			| 5 | 13 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 5 | 14 | §8. Chia hai lũy thừa có cùng cơ số |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 5 | 15 | §9. Thứ tự thực hiện các phép tính. |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 6 | 16 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 6 | 17 | Luyện tập (Tiếp) |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 6 | 18 | Kiểm tra 45 phút |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 7 | 19 | §10 Tính chất chia hết của một tổng |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 7 | 20 | Dấu hiệu chia hết cho 2,3,5,9  |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 7 | 21 | Dấu hiệu chia hết cho 2,3,5,9  |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 8 | 22 | Dấu hiệu chia hết cho 2,3,5,9  |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 8 | 23 | Dấu hiệu chia hết cho 2,3,5,9  |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 8 | 24 | §13.Ước và bội | 1- bảng phụ | Vũ Văn Huy | 
		
			| 9 | 25 | §14.Số nguyên tố. Hợp số. Bảng số nguyên tố | 1-Bảng phụ | Vũ Văn Huy | 
		
			| 9 | 26 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 9 | 27 | §15. Phân tích ra thừa số nguyên tố | 1 Bảng phụ | Vũ Văn Huy | 
		
			| 10 | 28 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 10 | 29 | §16. Ước chung và bội chung |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 10 | 30 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 11 | 31 | §17. Ước chung lớn nhất |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 11 | 32 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 11 | 33 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 12 | 34 | §18. Bội chung nhỏ nhất |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 12 | 35 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 12 | 36 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 13 | 37 | Ôn tập chương 1 |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 13 | 38 | Ôn tập chương 1 (Tiếp) |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 13 | 39 | Kiểm tra 45' (chương 1) |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 14 | 40 | §1. Làm quen với số nguyên âm |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 14 | 41 | §2. Tập hợp Z các số nguyên |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 14 | 42 | §3. Thứ tự trong tập hợp các số nguyên |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 15 | 43 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 15 | 44 | §4. Cộng hai số nguyên cùng dấu |  1-Thước thẳng | Vũ Văn Huy | 
		
			| 15 | 45 | §5. Cộng hai số nguyên khác dấu |  1-Thước thẳng | Vũ Văn Huy | 
		
			| 15 | 46 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 16 | 47 | §6. Tính chất của phép cộng các số nguyên | 1 Bảng phụ | Vũ Văn Huy | 
		
			| 16 | 48 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 16 | 49 | §7.Phép trừ hai số nguyên | 1 Thước thẳng | Vũ Văn Huy | 
		
			| 16 | 50 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 17 | 51 | §8. Quy tắc dấu ngoặc | 1 Bảng phụ | Vũ Văn Huy | 
		
			| 17 | 52 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 17 | 53 | Ôn tập học kì I |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 17 | 54 | Ôn tập học kì I |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 18 | 55 | Kiểm tra học kì I |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 18 | 56 | Kiểm tra học kì I |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 18 | 57 | Trả bài kiểm tra học kì I |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 18 | 58 | Trả bài kiểm tra học kì I |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 20 | 55 | Unit 7 television- Getting started |   | Vũ Văn Nghiêm | 
		
			| 20 | 56 | Unit 7 television- A closer look 1 |   | Vũ Văn Nghiêm | 
		
			| 20 | 57 | Unit 7 television- A closer look 2 |   | Vũ Văn Nghiêm | 
		
			| 20 | 59 | §9. Quy tắc chuyển vế | bảng phụ | Vũ Văn Huy | 
		
			| 20 | 60 | §10. Nhân hai số nguyên khác dấu | 1-Bảng phụ | Vũ Văn Huy | 
		
			| 20 | 61 | §11. Nhân hai số nguyên cùng dấu | 1-Bảng phụ | Vũ Văn Huy | 
		
			| 21 | 62 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 21 | 63 | §12. Tính chất của phép nhân |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 21 | 64 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 22 | 65 | §13. Bội và ước của một số nguyên |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 22 | 66 | Ôn tập chương II |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 22 | 67 | Ôn tập chương II |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 23 | 68 | Kiểm tra 45' chương II |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 23 | 69 | §1. Mở rộng khái niệm phân số |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 23 | 70 | §2. Phân số bằng nhau | 1-Bảng phụ | Vũ Văn Huy | 
		
			| 24 | 71 | §3. Tính chất cơ bản của phân số |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 24 | 72 | §4. Rút gọn phân số |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 24 | 73 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 25 | 74 | Luyện tập  |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 25 | 75 | §5. Quy đồng mẫu nhiều phân số |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 25 | 76 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 26 | 77 | §6. So sánh phân số |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 26 | 78 | §7. Phép cộng phân số |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 26 | 79 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 27 | 80 | §8. Tính chất của phép cộng phân số |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 27 | 81 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 27 | 82 | §9. Phép trừ phân số |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 28 | 83 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 28 | 84 | §10. Phép nhân phân số |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 28 | 85 | §11. Tính chất cơ bản của phép nhân phân số |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 29 | 86 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 29 | 87 | §12. Phép chia phân số |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 29 | 88 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 30 | 89 | §13. Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 30 | 90 | Luyện tập  |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 30 | 91 | Luyện tập  |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 31 | 92 | Luyện tập  |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 31 | 93 | Kiểm tra 45 phút |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 31 | 94 | §14. Tìm giá trị phân số của một số cho trước |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 32 | 95 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 32 | 96 | Luyện tập  |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 32 | 97 | §15. Tìm một số biết giá trị một phân số của nó |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 33 | 98 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 33 | 99 | Luyện tập  |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 33 | 100 | §16. Tìm tỉ số của hai số |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 34 | 101 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 34 | 102 | §17. Biểu đồ phần trăm |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 34 | 103 | Luyện tập |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 35 | 104 | Ôn tập chương III |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 35 | 105 | Ôn tập chương III  |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 35 | 106 | Ôn tập cuối năm |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 35 | 107 | Ôn tập cuối năm  |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 36 | 108 | Ôn tập cuối năm  |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 36 | 109 | Kiểm tra học kì II |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 36 | 110 | Kiểm tra học kì II |   | Vũ Văn Huy | 
		
			| 36 | 111 | Trả bài kiểm tra học kì II |   | Vũ Văn Huy |