STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tham khảo y học
|
6
|
672000
|
2 |
Tài hoa trẻ
|
12
|
94800
|
3 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
17
|
146400
|
4 |
Sách tham khảo công dân
|
27
|
152700
|
5 |
Hóa học
|
32
|
322600
|
6 |
Sách bài tập lớp 9
|
33
|
654000
|
7 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
39
|
241600
|
8 |
Sách bài tập lớp 8
|
39
|
735000
|
9 |
Mỹ thuật và âm nhạc
|
42
|
354700
|
10 |
Sách bài tập lớp 7
|
42
|
765000
|
11 |
Bài tập vật lí
|
52
|
296000
|
12 |
Văn nghệ Hải Dương
|
53
|
510000
|
13 |
Sinh học
|
53
|
645200
|
14 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
57
|
828000
|
15 |
Bài tập hoá học
|
59
|
380100
|
16 |
Sách bài tập 6
|
60
|
1680000
|
17 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
62
|
345700
|
18 |
Sách đạo đức
|
62
|
1460100
|
19 |
Bài tập tiếng Anh
|
66
|
581100
|
20 |
Toán tập 1
|
68
|
451600
|
21 |
Toán tập 2
|
70
|
419700
|
22 |
Giáo dục công dân
|
71
|
198400
|
23 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
71
|
882900
|
24 |
Công nghệ
|
76
|
512400
|
25 |
Sách tham khảo địa
|
79
|
2067000
|
26 |
Bài tập toán tập 1
|
82
|
761500
|
27 |
Ngữ văn tập 1
|
85
|
660800
|
28 |
Tiếng Anh
|
87
|
1142900
|
29 |
Lịch sử
|
88
|
702300
|
30 |
Bài tập toán tập 2
|
90
|
693900
|
31 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
91
|
396000
|
32 |
Sách tham khảo sinh
|
93
|
3376400
|
33 |
Vật lí
|
95
|
638500
|
34 |
Ngữ văn tập 2
|
97
|
759000
|
35 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
99
|
695500
|
36 |
Sách tham khảo hoá
|
100
|
2859500
|
37 |
Sách giáo khoa
|
101
|
729000
|
38 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
107
|
1922000
|
39 |
Địa lí
|
110
|
1034700
|
40 |
Sách tham khảo lí
|
110
|
2846900
|
41 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
112
|
4505000
|
42 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
112
|
816000
|
43 |
Sách tham khảo lịch sử
|
115
|
2338200
|
44 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
127
|
2653000
|
45 |
Sách pháp luật
|
148
|
16822900
|
46 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
151
|
3705500
|
47 |
Sách Hồ Chí Minh
|
157
|
3521200
|
48 |
Sach giao khoa
|
158
|
3160000
|
49 |
Dạy và học ngày nay
|
171
|
3291900
|
50 |
Thế giới mới
|
175
|
2051700
|
51 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
185
|
4264200
|
52 |
Văn học và tuổi trẻ
|
259
|
3567500
|
53 |
Vật lí tuổi trẻ
|
303
|
3535500
|
54 |
Sách thiếu nhi
|
304
|
5972300
|
55 |
Toán học tuổi trẻ
|
343
|
5002500
|
56 |
Sách tham khảo văn
|
374
|
10953900
|
57 |
Tạp chí giáo dục
|
391
|
8194700
|
58 |
Sách tham khảo toán
|
444
|
12860100
|
59 |
Sách tham khảo
|
518
|
29844800
|
60 |
Sách nghiệp vụ
|
1460
|
28420500
|
61 |
Toán tuổi thơ
|
1736
|
17381000
|
|
TỔNG
|
10426
|
207478300
|